Việc tiếp cận và sử dụng các địa chỉ ví có nhiều ký tự phức tạp vốn đã là một thách thức trong không gian blockchain, nhất là đối với những người dùng mới. Ethereum Name Service (ENS) ra đời để giải quyết vấn đề này với một giải pháp đột phá.
Bằng cách trỏ các tên miền (domain) dễ nhớ tới các địa chỉ Ethereum và nhiều loại dữ liệu khác, ENS đơn giản hóa việc quản lý và giao dịch trên Ethereum. Từ đó mang đến trải nghiệm người dùng thân thiện và hiệu quả hơn.
Trong bài viết này, hãy cùng TradeCoinVN tìm hiểu chi tiết về ENS, từ cách thức hoạt động đến những ứng dụng thực tiễn và tiềm năng tương lai của nó. Bắt đầu nhé!
Ethereum Name Service (ENS) là dịch vụ tên miền phi tập trung được xây dựng trên blockchain Ethereum. ENS hoạt động tương tự như hệ thống DNS của Internet thông thường, nhưng thay vì trỏ tên miền sang địa chỉ IP, ENS trỏ tên miền sang các địa chỉ Ethereum, nội dung IPFS (InterPlanetary File System), content hashes, metadata và thậm chí cả smart contract.
Với ENS, người dùng có thể tìm địa chỉ Ethereum thông qua tên dễ nhận biết và dễ nhớ hơn (abc.eth), thay vì các ký tự thập lục phân phức tạp (0x643….6C23).
Bằng cách sử dụng công nghệ blockchain, ENS loại bỏ rủi ro bảo mật liên quan đến việc tập trung hóa do sự kiểm soát duy nhất như của hệ thống DNS truyền thống. Được xây dựng trên blockchain Ethereum, ENS là một hệ thống mã nguồn mở an toàn, phi tập trung và minh bạch.
Tên ENS được lưu trữ trên blockchain Ethereum dưới dạng token ERC-721 NFT và trong tương lai sẽ được chuyển đổi thành ERC-1155 NFT.
ENS là token quản trị của dự án, được sử dụng để quản trị DAO (tổ chức tự trị phi tập trung). Chủ sở hữu token ENS được quyền tham gia đề xuất và bỏ phiếu cho các quyết định ảnh hưởng đến việc quản lý và phát triển giao thức.
Ethereum Name Service được ra mắt lần đầu tiên vào ngày 4 tháng 5 năm 2017 bởi Nick Johnson và Alex Van de Sande, những nhà phát triển trong cộng đồng Ethereum.
Ban đầu, ENS là một dự án thuộc Ethereum Foundation và tên miền đầu tiên được đặt là rilxxlir.eth vào tháng 5 năm 2017.
Đến năm 2018, ENS được tách khỏi từ Ethereum Foundation (EF) để trở thành dự án riêng. Tuy nhiên dự án vẫn nhận được sự hỗ trợ từ EF để tiếp tục phát triển và xây dựng giao thức.
Kể từ khi ra mắt, ENS đã trải qua nhiều cải tiến và cập nhật để nâng cao hiệu suất và tính năng. Một trong những cập nhật quan trọng là việc triển khai tiêu chuẩn ERC-721 cho tên miền ENS, cho phép chúng được sử dụng như các NFT, giúp dễ dàng trao đổi và quản lý trên các nền tảng khác nhau.
ENS đã hợp tác với nhiều dự án và nền tảng trong hệ sinh thái blockchain, bao gồm các ví crypto, sàn giao dịch và các dịch vụ phi tập trung khác để mở rộng phạm vi và tăng tiện ích.
Vào tháng 8 năm 2020, ENS đã triển khai việc phát hành các tên miền ngắn (short-domain) và tên miền phụ (subdomain), giúp người dùng có thêm lựa chọn trong việc đăng ký để phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Tháng 9, 2023, ENS ra mắt tên miền .box, cho phép trỏ trực tiếp đến các website phi tập trung.
Những ưu điểm nổi bật và cũng là lợi ích khi sử dụng dịch vụ tên miền của ENS bao gồm:
Như đã đề cập ở phần trên, ENS hoạt động bằng cách trỏ các tên miền dễ nhớ tới các địa chỉ Ethereum, các tài nguyên phi tập trung và các loại dữ liệu khác. Quá trình này tương tự như cách DNS trỏ các tên miền sang địa chỉ IP trên Internet.
Quy trình cung cấp một tên miền ENS cụ thể như sau:
Người dùng đăng ký tên miền có hậu tố .eth thông qua ENS Registry (trung tâm đăng ký ENS), đây là một smart contract trên Ethereum có nhiệm vụ theo dõi và giải quyết tất cả các yêu cầu.
Sau khi sở hữu tên miền .eth, người dùng có thể tạo và quản lý các tên miền phụ (subdomain). Ví dụ, nếu anh em sở hữu tên miền "abc.eth", anh em có thể tạo các tên miền phụ như "blog.abc.eth".
ENS sử dụng một công cụ được gọi là resolver để phân giải tên miền. Khi người dùng nhập tên miền ENS vào một ứng dụng hỗ trợ ENS (ví dụ như ví crypto), một truy vấn sẽ được gửi đến resolver để lấy địa chỉ hoặc dữ liệu tương ứng với tên miền đó.
Sau khi đăng ký thành công, người dùng sẽ được cung cấp ENS Manager App để quản lý các tên miền. Với công cụ này, người dùng có thể cập nhật để trỏ tên miền tới các địa chỉ Ethereum hoặc các loại dữ liệu khác.
Tên miền ENS được tích hợp vào nhiều ứng dụng và dịch vụ khác nhau, bao gồm các ví crypto, sàn giao dịch và nhiều dApp khác. Nhờ đó, người dùng có thể dễ dàng gửi và nhận tài sản, truy cập dữ liệu và sử dụng các dịch vụ blockchain mà không cần nhớ hay nhập các địa chỉ dài dòng, phức tạp.
Tóm gọn lại quy trình hoạt động của ENS như sau:
Phí đăng ký tên miền ENS là nguồn doanh thu cho DAO để duy trì và phát triển dự án trong thời gian dài. Giá của một tên miền ENS phụ thuộc vào số lượng ký tự. Ví dụ abcde.eth có 5 ký tự với chi phí hàng năm là 5$, abcd.eth có 4 ký tự với chi phí hàng năm là 160$.
Tên càng ít ký tự thì càng hiếm và có giá cao hơn, cơ chế này tạo ra sự cân bằng giữa cung và cầu trên thị trường tên miền ENS.
Khi một tên miền ENS hết hạn, nó không bị tước quyền khỏi chủ sở hữu ngay lập tức mà sẽ trải qua một thời gian gia hạn. Trong thời gian này, chủ sở hữu hiện tại có thể thanh toán tiếp để sử dụng, nếu không thì tên miền sẽ hết hạn hoàn toàn và người dùng khác có thể đăng ký nó.
Khi tra cứu một tên miền ENS, ENS Manager App sẽ hiển thị tính khả dụng (có sẵn để đăng ký hay không) và ước tính sơ bộ chi phí để đăng ký tên miền đó:
Lưu ý rằng phí gas có thể dao động khác với ước tính hiện tại và hệ thống thường tính phí cao hơn 10% so với ước tính được hiển thị để đề phòng biến động giá ETH. Số tiền còn thừa (nếu có) sẽ được trả lại cho người dùng trong quá trình giao dịch.
Trong trường hợp một tên miền vừa mới hết hạn (đang ở trong thời gian gia hạn), nó sẽ bị áp dụng một mức giá premium, tức là giá cao hơn bình thường. Mức giá này sẽ giảm dần theo thời gian cho đến khi về mức giá bình thường.
Việc áp dụng mức giá cao hơn đối với các tên miền ngắn và giá premium đối với tên miền mới hết hạn giúp ngăn chặn việc đầu cơ, khi người dùng đăng ký tên miền chỉ để bán lại với giá cao hơn.
Nhìn chung, cơ chế định giá của ENS giúp quản lý tài nguyên tên miền hiệu quả hơn, đảm bảo rằng các tên miền có giá trị được phân phối hợp lý dựa trên nhu cầu thực tế.
Ứng dụng đầu tiên và phổ biến nhất của ENS là sử dụng để đặt tên ngắn gọn, dễ nhớ hơn cho các địa chỉ ví crypto. ENS hỗ trợ nhiều loại tài sản khác nhau ngoài Ethereum, người dùng có thể dễ dàng thêm chúng từ công cụ ENS Manager App.
Ngoài ra, tên miền ENS còn được dùng để đặt tên cho:
Tên miền ENS có thể lưu trữ các metadata (siêu dữ liệu) như địa chỉ email, tên người dùng trang web và các thông tin hồ sơ trực tuyến khác để dễ dàng tìm thấy một cách nhanh chóng.
Với khả năng này, ENS đang cung cấp cho người dùng một tên có thể đóng vai trò như là danh tính Web3 hoàn chỉnh.
Ứng dụng phổ biến tiếp theo của các tên miền ENS là sử dụng làm danh tính trực tuyến trên các nền tảng Social.
Một số nền tảng Email phi tập trung như ETHmail, EtherMail, Skiff Mail, Dmail cho phép người dùng sử dụng tên ENS để gửi và nhận e-mail.
Đây là một trong những tính năng mạnh mẽ nhất của ENS, tên miền có thể được trỏ đến các trang Web được lưu trữ phi tập trung. Điều này có nghĩa là người dùng có thể tạo ra một trang Web phân cấp hoàn toàn, từ dịch vụ lưu trữ cho đến tên miền.
Bước 1: Truy cập https://app.ens.domains/
Bước 2: Bấm Connect ở phía trên bên phải màn hình để kết nối ví (mạng Ethereum).
Bước 3: Tìm tên miền muốn đăng ký ở ô search. Nếu hiển thị Available nghĩa là tên miền đó đang có sẵn để mua.
Bước 4: Chọn thời gian muốn đăng ký sử dụng, kiểm tra các loại phí đăng ký
Bước 5: Chọn phương thức thanh toán: Qua ví Web3 mạng Ethereum hoặc qua thẻ tín dụng.
Bước 6: Bấm vào Request To Register, đồng ý xác nhận các yêu cầu trên ví để thanh toán là xong.
Các thành viên đứng đầu nhóm phát triển ENS bao gồm:
Dự án không huy động vốn từ các VC, thay vào đó họ nhận được sự hỗ trợ từ các tổ chức Ethereum Foundation, Binance_X, Chainlink, Ethereum Classic Labs và Protocol Labs.
Về partner, Meson Finance hiện là đối tác của rất nhiều dự án hàng đầu như MetaMask, Trust Wallet, Coinbase Wallet, Binance, Uniswap, Opensea, Chainlink,...
Các use case của ENS bao gồm:
Token ENS được phân bổ như sau:
Lịch vesting token ENS:
ENS không huy động vốn từ các VC, do đó không có rủi ro thao túng giá từ nhóm này. Nhóm thực thể nắm nhiều token nhất là ENS Contributors, tuy nhiên chỉ được unlock 2,08% hàng tháng, tạo ra áp lực xả không quá lớn.
Nhìn chung, giá ENS phụ thuộc phần nhiều vào cộng đồng và tương đối an toàn để đầu tư trong cả ngắn hạn và dài hạn.
Dự án chưa công bố lộ trình phát triển chính thức cho giai đoạn tiếp theo, mình sẽ cập nhật sớm nhất ngay khi có thông tin.
Một số dự án tương tự làm cùng mảng tên miền phi tập trung như ENS có thể kể đến như:
Ethereum Name Service (ENS) đã chứng minh được giá trị nội tại khi trở thành một giải pháp tối ưu trong việc đơn giản hóa việc sử dụng các ứng dụng, dịch vụ blockchain và crypto.
Với sự hỗ trợ từ các tổ chức lớn, mối quan hệ đối tác chiến lược, và sự tích hợp rộng rãi trong hệ sinh thái blockchain, ENS không chỉ mang lại tiện ích cho người dùng mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển, tăng tính ứng dụng cho công nghệ blockchain.
Anh em đánh giá như thế nào về ENS? Liệu đây có phải là dự án đáng để đầu tư? Hãy để lại ý kiến đánh giá để thảo luận cùng cộng đồng TradeCoinVN nhé!
Lưu ý: Nội dung bên trên không phải là lời khuyên đầu tư. Anh em chỉ nên tham khảo và tự mình tìm hiểu kỹ trước khi quyết định xuống tiền. Hãy là nhà đầu tư có trách nhiệm với tài sản của mình, chúc anh em thành công!
© Copyright By TradeCoinVN 2022. All Rights Reserved
Bình luận
Đăng nhập