Một trong những mảng xương sống của thị trường Crypto chính là DeFi khi đang lưu trữ hơn 88 tỷ USD giá trị tài sản tính tới tháng 07/2024, theo DefiLlama. Để có thể hiểu rõ về DeFi, việc trang bị kiến thức cùng công cụ hỗ trợ tracking số liệu là vô cùng quan trọng.
Với hơn 17 tính năng nổi bật như Narrative Tracker, kiểm tra thông số TVL (Total Value Locked), Revenue (doanh thu), Fees (phí), Volume (khối lượng giao dịch),... DefiLlama đã trở thành một công cụ không thể thiếu đối với bất kỳ nhà đầu tư Crypto nào.
Hãy cùng TradecoinVN tìm hiểu ngay cách sử dụng DefiLlama đúng chuẩn chỉnh, cập nhật mới nhất năm 2024 trong bài viết sau đây nhé!
DefiLlama là gì?
DefiLlama là công cụ tổng hợp các chỉ số DeFi đầy đủ và lớn nhất thị trường Crypto hiện tại. DefiLlama được sử dụng phổ biến bởi tất cả các users crypto từ newbie cho tới kỳ cựu. Hiện nền tảng đang cho tracking hơn 3000 dự án, rất nhiều blockchain cùng với giao diện phân tích biểu đồ dễ quan sát.
Đặc biệt, tất cả các tính năng đều miễn phí. Để tìm hiểu rõ hơn về cách sử dụng, chúng ta sẽ đi sâu với những mục tiếp theo dưới đây.
Những tính năng trên DefiLlama
Tính năng DeFi
Phân mục Overview
Đây là dashboard mặc định khi anh em truy cập vào website của DefiLlama. Với cấu trúc gồm các khung mình đã đánh dấu trong ảnh như sau:
Khung bên trái màn hình là tổng hợp các Dashboard chính trên DefiLlama, hiện chúng ta đang ở Dashboard DeFi -> mục Overview. Đây là giao diện mặc định sẽ xuất hiện trong mọi phân mục.
Khung tiếp theo là khu vực Search, hỗ trợ mọi người tìm kiếm các dApps hoặc blockchain đang cần theo dõi số liệu.
Khung chứa các thông tin gồm:
Tổng hợp các blockchain đang có mặt trên DefiLlama
Tổng lượng TVL của các blockchain, Stablecoin marketcap (vốn hoá thị trường stablecoin), Volume 24h (Khối lượng giao dịch 24h) và Total Funding Amount (Tổng số lượng phí funding).
Các chỉ số gồm TVL, Volume, Raises (số tiền gọi vốn), Stablecoins, Derivatives Volume (khối lượng phái sinh), Aggregators Volume (khối lượng tổng hợp).
Khu vực Protocol Rankings là nơi tổng hợp toàn bộ dApps có lượng TVL cao nhất cùng với đa dạng chỉ số như Fees, Revenue, Volume trong khung thời gian từ 1D (1 ngày), 7D (7 ngày), 1M (1 tháng).
Phân mục Chains
Nơi cho phép người dùng theo dõi tổng quan và chi tiết số liệu TVL của toàn bộ các hệ sinh thái blockchains. Phân mục này sẽ bao gồm hai khu vực chính:
Chứa biểu đồ tròn thể hiện thị phần TVL của các hệ sinh thái blockchain và chart biểu diễn tỷ trọng theo thời gian từ 2021 tới thời điểm hiện tại. Người dùng có thể chọn lọc theo loại blockchain mà mình muốn như Non-EVM blockchain, EVM blockchain, Rollup (Layer 2),…
Khu vực tổng hợp toàn bộ các blockchain hiện tại đã được list trên DefiLlama, cho phép kiểm tra các số liệu về:
Số lượng giao thức
Số lượng địa chỉ ví
Tỷ lệ tăng trưởng TVL trong khung 1D, 7D, 1M
Tổng số TVL từng hệ sinh thái
Bridge TVL là tổng TVL được giao dịch qua các dự án cross-chain/ cầu nối
Stables là vốn hóa stablecoin
Phân mục Bridge TVL
Đây là mục mới được ra mắt trên DefiLlama, cho phép người dùng kiểm tra các số liệu như:
Total Bridge là tổng lượng tiền đã bridge vào từng hệ sinh thái
Change 24h là biến động lượng giá trị bridge trong 24 tiếng vừa qua
Native là tổng TVL được bridge bằng cầu chính.
Phân mục Compare Chains
Nơi cho phép người dùng so sánh hai hệ sinh thái blockchain cụ thể nào đó dựa trên 3 thông số gồm TVL, Fees, Revenue.
Người dùng sẽ chọn hai hệ sinh thái muốn so sánh trong phần Compare chains, ví dụ mình chọn Optimism với Arbitrum. Sau đó, chọn thông số cần đối chiếu hoặc có thể chọn luôn cả 3 metrics mình đã nhắc đến phía trên.
Kết quả trả lại sẽ là một biểu đồ thể hiện số liệu của Optimism và Arbitrum cùng với bảng thông tin so sánh ở phía dưới, gồm các thông tin như sau:
Fees (24h) là lượng phí mà dự án thu được trong 24 giờ vừa qua
Treasury là tổng giá trị trong kho bạc của dự án
Price là giá hiện tại của dự án
Market Cap là giá trị vốn hoá thị trường của dự án
FDV (Fully Diluted Valuation) là tổng vốn hoá thị trường với nguồn cung 100% ngoài thị trường
Phân mục Airdrops
Phân mục này sẽ gồm hai phần chính:
Phần kiểm tra các dự án đã airdrop, người dùng có thể ấn vào dòng mục nhỏ Check airdrops for address. Sau đó nhập địa chỉ ví trực tiếp để kiểm tra các dự án mà bạn trúng airdrop.
Phần tổng hợp các protocol có thể airdrop trong tương lai, cùng những chỉ số liên quan như:
TVL
Total Money Raised (tổng số tiền gọi vốn)
Listed At (thời gian niêm yết trên DefiLlama)
Người dùng có thể sử dụng các bộ lọc ở phía tay phải để lọc theo chain, vùng TVL, các fork protocol,...
Phân mục Protocol Treasuries
Nơi cho phép người dùng kiểm tra toàn bộ Treasury của các chain và giao thức.
User có thể theo dõi lượng phân bổ trong một Treasury gồm:
Stablecoins: Tổng giá trị của Stablecoins đang có trong Treasury
Majors: Tổng giá trị của BTC, ETH đang có trong Treasury
Own Tokens: Tổng giá trị native token của giao thức hoặc chain đó
Others: Tổng giá trị của các loại token khác đang có trong Treasury
Total excl. own tokens: Tổng giá trị tài sản trong Treasury trừ đi tổng giá trị native token (Own Tokens)
Total Treasury: Tổng tài sản trong Treasury.
Phân mục Oracles
Mục cho phép người dùng tracking các dự án cung cấp Oracle, cụ thể sẽ được chia làm 2 phần chính, bao gồm:
Phần biểu đồ giúp theo dõi tỷ trọng các dự án Oracles và biểu đồ thể hiện sự thay đổi thị phần mảng Oracles theo thời gian.
Phần tổng hợp sẽ là toàn bộ oracle metrics của các dự án Oracles như:
Protocols Secured: Số lượng giao thức được tích hợp.
TVS (Total Value Secured): Tổng giá trị tài sản được tích hợp tracking.
User có thể lọc theo từng hệ sinh thái hoặc tìm kiếm dự án bằng cách nhập tên vào mục Search oracles.
Phân mục Forks
Nơi kiểm tra các thông số về các dự án Fork, mục này cũng có giao diện gồm 2 phần chính:
Phần biểu đồ gồm hai dạng chart, đầu tiên là chart tròn cho phép theo dõi tỷ trọng các dự án được fork nhiều nhất. Thứ hai là chart thể hiện sự thay đổi thị phần theo thời gian.
Phần tổng hợp cho phép kiểm tra và theo dõi các chỉ số gồm:
Forked Protocols: Số lượng dự án đã fork từ giao thức gốc
TVL
Forks TVL/ Original TVL: Tỷ lệ Forks TVL/ Original TVL
Người dùng có thể tìm kiếm tên giao thức mà mình muốn check trong mục Search protocols.
Phân mục Top Protocols
Mục kiểm tra và theo dõi các dự án top đầu trong nhiều mảng như Liquid Staking, Restaking, Lending,... theo từng hệ sinh thái blockchain.
Phân mục Comparison
Mục so sánh độ tăng trưởng TVL của các DeFi Dapps. Người dùng có thể chọn nhiều giao thức cùng một lúc để so sánh. Kết quả trả lại sẽ được thể hiện dưới dạng giao diện biểu đồ để user có được góc nhìn tổng quan nhất.
Phân mục Protocol Expenses
Mục thống kê và theo dõi chi phí hoạt động thường năm của các giao thức DeFi lớn như MakerDAO, Lido, Maple Finance, AAVE,...
Phân mục Token Usage
Nơi thống kê tỷ lệ ETH được sử dụng trong các giao thức.
Phân mục Categories
Mục thống kê số liệu, tỷ trọng, tổng TVL các ngách nhỏ bên trong DeFi như Liquid Staking, Lending, Bridge, Dex, Restaking,...
Mục này cũng được chia làm 2 phần chính gồm:
Phần biểu đồ thể hiện sự phát triển tỷ trọng của các ngách nhỏ bên trong DeFi từ 2018 cho đến nay.
Phần tổng hợp toàn bộ các ngách cùng các thông số như:
Protocols: Số lượng giao thức
Combined TVL: Tổng TVL của toàn bộ dự án bên trong một mảng cụ thể.
Description: Phần định nghĩa của từng mảng nhỏ cho người dùng mới.
Phân mục Recent
Tổng hợp các dự án mới được niêm yết gần đây nhất trên DefiLlama, cùng với các số liệu như:
TVL
Listed At: Thời gian dự án được list trên DefiLlama
Change: Biến động TVL trong các khung thời gian 1D, 7D, 1M.
Phân mục Languages
Tổng hợp các biểu đồ phân tích tỷ trọng của những ngôn ngữ lập trình được sử dụng nhiều nhất trong các smart contract. Các chart này được tính dựa trên lượng TVL trong các giao thức mà hợp đồng thông minh sử dụng ngôn ngữ đó.
Đặc biệt, DefiLlama còn để riêng một biểu đồ chart thể hiện tỉ trọng mã nguồn mở và đóng thuộc các giao thức trên Solana.
Tính năng Yields
Đây là mục cung cấp các thông tin, số liệu,... để hỗ trợ cho các yield farmer. Tính năng Yields gồm nhiều phần nhỏ mà người dùng có thể ấn chọn bên phía tay trái dưới chữ Yield, bao gồm:
Phân mục Pools
Là nơi tổng hợp toàn bộ các pool được xếp thứ tự dựa trên TVL. Ngoài ra, phân mục này còn có hỗ trợ thêm một vài thông số như:
Chain: Blockchain mà pool đó đang hoạt động
TVL
APY: Phần lãi suất của pool
Base APY: Phần trăm lãi suất hằng năm từ trading fees/ supplying
Reward APY: Phần trăm lãi suất hằng năm từ các incentives
30D Avg APY: Mức lãi suất trung bình của pool trong 30 ngày
30d APY Chart: Đồ thị biểu diễn cho lãi suất của pool trong 30 ngày
Phân mục Delta Neutral
Là nơi giúp người dùng tìm kiếm chiến lược yield, dù thị trường có tăng hoặc giảm thì vị thế của họ vẫn giữ ở mức rủi ro bằng 0. Người dùng sẽ chọn Collateral Token (token thế chấp) muốn sử dụng để DefiLlama lọc ra các pool với chiến lược Delta Neutral cho họ.
Phân mục Long-Short Strats
Là nơi giúp người dùng tìm kiếm chiến lược Long-Short với rủi ro bằng 0 trên tất cả các pool và thị trường Perpetual CEX.
Phân mục Leveraged Lending
Là nơi tổng hợp toàn bộ các pool lending có đòn bẩy với các số liệu như sau:
Loop APY: Phần trăm lãi suất trung bình
Supply APY: Lãi suất suất ròng hằng năm từ việc cho vay tài sản trong pool
Boost: Số lần đòn bẩy của pool
LTV (Loan to Value): Tỷ lệ giữa số tiền vay và giá trị tài sản thế chấp, biểu thị rủi ro của các khoản vay. LTV càng cao thì rủi ro thanh lý tài sản càng lớn.
Phân mục Overview
Mục phân tích thông qua các biểu đồ gồm:
Median APY trend: Biểu đồ cột thể hiện mức APY trung bình
APY Trends - 1d change: Biểu đồ heatmap chart thể hiện xu hướng APY ở các pool trong 24 giờ vừa qua
APY Average vs Volatility: Biểu đồ thể hiện mức APY trung bình cùng với độ biến động
Phân mục Stablecoin Pools
Nơi tổng hợp toàn bộ các pool stablecoin hiện tại trên thị trường DeFi.
Phân mục Projects
Nơi tổng hợp số lượng pool của các dự án DeFi, cùng với mức APY trung bình và tổng TVL của các pool trong một giao thức cụ thể.
Phân mục Halal
Nơi tổng hợp pool của các mảng như LST, Dexes, Yield, Crosschain và NFT Marketplace.
Tính năng LlamaSwap
Là tính năng cho phép người dùng thực hiện các giao dịch swap trực tiếp ngay tại DefiLlama.
Tính năng NFT
Gồm 3 phân mục nhỏ bên trong:
Collections: Cho phép người dùng theo dõi Floor Price, Total Supply, biến động giá trong từng mốc thời gian,...
Marketplaces: Cho phép người dùng kiểm tra volume, số lượng trader của các sàn giao dịch NFT, được thể hiện qua giao diện biểu đồ.
Earnings: Kiểm tra Mint Earning (doanh thu từ việc mint NFT), Royalty Earning (doanh thu từ bản quyền) và tổng doanh thu của các bộ sưu tập NFT.
Tính năng Unlocks
Là tính năng dùng để theo dõi các sự kiện unlock tiếp theo của thị trường. Người dùng có thể check:
Token Price: Giá token của dự án
Market Cap: Vốn hóa thị trường của dự án
Unlock% l Max: Phần trăm token được mở khoá trên tổng số lượng token của dự án.
Tính năng Borrow Aggregator
Là nơi tổng hợp các pool vay nhằm hỗ trợ người dùng tìm kiếm, lọc sẵn các pool an toàn và né pool rủi ro cao. DefiLlama hiện đang hỗ trợ hai giao diện Basic (đơn giản), Advanced (nâng cao) để phục vụ tất cả đối tượng có nhu cầu.
Tính năng CEX Transparency
Là tính năng hỗ trợ người dùng theo dõi tình hình tài sản trên các sàn giao dịch top đầu của crypto như Binance, OKX, Bybit,...
Tính năng này hiện đang cho tracking nhiều thông số như:
Inflows: Lượng tiền được nạp vào các sàn CEX
Spot Volume: Khối lượng giao dịch Spot
24h Open Interest: Lượng vị thế Long/ Short trong 24h
Avg Leverage: Tỷ lệ đòn bẩy trung bình
Tính năng Bridges
Là tính năng hỗ trợ theo dõi khối lượng bridge của các hệ sinh thái và những giao thức thuộc mảng Bridge.
Bao gồm 3 phân mục nhỏ bên trong:
Overview
Total Volume (24h,7d,1mo): Tổng khối lượng trong các khung thời gian 24h, 7 ngày, 1 tháng.
Biểu đồ volume
Bảng tổng hợp các số liệu của từng bridge gồm khối lượng và số lượng giao dịch.
Chains gồm biểu đồ thể hiện lượng bridge inflows trong các chain và bảng tổng hợp lượng Deposit và Withdrawal theo khung thời gian 24h hoặc 7D.
Transactions là mục hỗ trợ tải xuống file csv các giao dịch bridge.
Tính năng Governance
Là tính năng cho phép theo dõi, tổng hợp những đề xuất của các giao thức với các số liệu cụ thể gồm:
Proposals: Số lượng đề xuất trong giao thức
Successful Proposals: Số lượng đề xuất đã được thông qua
Proposals in last 30 days: Số lượng đề xuất trong 30 ngày vừa qua
Successful Proposals in last 30 days: Số lượng đề xuất đã được thông qua trong 30 ngày vừa qua.
Tính năng Liquidations
Là tính năng cho phép theo dõi các thông số gồm:
Total Liquidatable (USD): Tổng giá trị thanh lý của toàn bộ thị trường tính theo USD.
Liquidatable value change (24h): Biến động giá trị tài sản có thể bị thanh lý trong 24h vừa qua
Within -20% of current price: Chỉ lượng giá trị tài sản thế chấp có khả năng bị thanh lý nếu giá của nó giảm thêm 20% tính từ giá hiện tại.
Tính năng Volumes
Là tính năng cho phép theo dõi các thông số Volume trên DEX/ Blockchain cụ thể với một số metric:
Total Volume (24h): Tổng khối lượng giao dịch trong 24h vừa qua
Total Volume (7d): Tổng khối lượng giao dịch trong 7 ngày vừa qua
Weekly Change: Tỷ lệ phần trăm biến động trong volume so với 7 ngày trước
DEX vs CEX dominance: Tỷ lệ khối lượng giao dịch của DEX so với CEX.
Tính năng Fees/ Revenue
Là tính năng cho phép theo dõi lượng phí và doanh thu của các giao thức DeFi và blockchain trong nhiều khung thời gian gồm 24H, 7D, 30D, 1Y(1 năm). Hiện tính năng này đang được DefiLlama hỗ trợ 2 chế độ xem là Basic và Advanced.
Với Advanced người dùng sẽ được tracking chi tiết hơn nhiều số liệu như:
Holders Revenue: Doanh thu mà holder nhận được
Treasury Revenue: Doanh thu của Treasury
User Fee: Phí thu được từ người dùng
Tính năng Raises
Là tính năng cho phép kiểm tra và theo dõi những thông tin gọi vốn của các dự án. Cụ thể, về tổng quan, người dùng được track các số liệu như sau:
Total Funding Rounds: Tổng số vòng gọi vốn
Total Funding Amount: Tổng giá trị gọi vốn
DefiLlama còn hỗ trợ user các bộ lọc để có thể tìm kiếm các thông tin dễ dàng và đạt được hiệu quả. Người dùng còn có thể kiểm tra những thông tin sâu hơn về vòng gọi vốn trong phân mục Overview, bao gồm:
Valuation: Định giá của dự án
Others Investors: Danh sách các nhà đầu tư tham gia khác
Lead Investor: Quỹ đầu tư dẫn đầu vòng gọi vốn
Ngoài ra, tính năng Raises còn cho phép kiểm tra thông tin về quỹ trong phân mục Investor như:
Deals: Tổng số lượng dự án mà quỹ rót tiền
Median Amount: Trung bình số tiền rót vốn cho một vòng
Top Project Category: Top mảng ưu tiên đầu tư nhiều nhất
Top Round Type: Vòng gọi vốn hay tham gia nhất
Tính năng Stables
Là tính năng cho phép kiểm tra và theo dõi các chỉ số về Stablecoin, cụ thể được chia làm 2 phần chính:
Overview: Theo dõi thông số Total Stablecoins Marketcap, tỷ trọng USDT, biến động marketcap trong 7 ngày vừa qua. Đặc biệt, người dùng còn có thể kiểm tra chi tiết marke tcap, tỷ lệ biến động của từng loại stablecoin.
Chains: Là nơi giúp người dùng kiểm tra chi tiết hơn các thông số stablecoin trong từng hệ sinh thái blockchain như
Stablecoin Marketcap: Vốn hóa stablecoin trong hệ
Dominnant Stabelcoin: Stablecoin chiếm tỷ trọng lớn nhất trong hệ sinh thái
Total Marketcap Issued On: Tổng giá trị stablecoin được mint trong hệ sinh thái
Tính năng ETH Liquid Staking
Là tính năng giúp kiểm tra các thông số về mảng Liquid Staking trên Ethereum, cụ thể sẽ được thiết kế làm 2 phần chính:
Phần biểu đồ: Biểu diễn thị phần của các dự án Liquid Staking, cùng một chart theo dõi sự tăng trưởng tỷ trọng của các giao thức LST.
Phần tổng hợp là nơi tập hợp các thông số như
Staked ETH: Số lượng ETH được stake trong các dự án LST
TVL
Market Share: Thị phần của các dự án LST
Tính năng Crypto ETFs
Là tính năng kiểm tra các thông số về Crypto ETF, hiện mới hỗ trợ cho BTC ETFs.
Người dùng có thể tracking các thông số như Volume, AUM (Asset Under Manager), Flows. Tính năng này cũng được thiết kế với 2 phần:
Phần biểu đồ: Biểu diễn thị phần cùng với sự tăng trưởng tỷ trọng của các quỹ Bitcoin ETF.
Phần tổng hợp là nơi tập hợp chi tiết thông số của từng quỹ Bitcoin ETF như
Issuer: Nhà phát hành quỹ ETF
AUM (Asset Under Manage): Chỉ tổng số tài sản mà quỹ ETF đang quản lý
Volume: Khối lượng giao dịch của ETF
Flows: Chỉ dòng tiền của quỹ ETF
Tính năng Narrative Tracker
Narrative Tracker là tính năng cho phép theo dõi hiệu suất của các trend hot trên thị trường, được tính dựa trên market cap. Người dùng có thể check thông qua biểu đồ cột, heatmap hoặc kiểm tra chi tiết hơn các trend theo dạng bảng tổng hợp ở phía dưới.
Tổng kết
Trên đây là toàn bộ những tính năng và phân mục mà bạn cần phải hiểu và nắm rõ để có thể sử dụng công cụ DefiLlama hiệu quả hơn. Việc sử dụng đúng cách, đúng mục đích của các tính năng sẽ giúp cho anh em phát hiện ra nhiều thông tin bổ ích, phục vụ tốt hơn trong quá trình đầu tư của mình.
Qua bài viết này, anh em đã thực sự hiểu được cách sử dụng DefiLlama rồi chứ? Đâu là tính năng anh em thấy hữu ích nhất trên DefiLlama? Hãy chia sẻ ý kiến với thành viên trong cộng đồng TradeCoinVN bằng cách để lại bình luận ở phía dưới nhé!
Lưu ý: Nội dung bên trên không phải là lời khuyên đầu tư. Anh em chỉ nên tham khảo và tự mình tìm hiểu kỹ trước khi quyết định xuống tiền. Hãy là nhà đầu tư có trách nhiệm với tài sản của mình, chúc các bạn thành công!
Bình luận
Đăng nhập